--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sixth cranial nerve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngảnh cổ
:
to turn one's head
+
nghỉ hưu
:
Retire [on a person]
+
chiến dịch
:
Campaign, movementphát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hèto launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)
+
fenestration
:
(kiến trúc) sự bố trí của cửa sổ trong nhà
+
dysphoric
:
thấy khó chịu; đau buồn, đau khổ